Có 2 kết quả:
馬頭琴 mǎ tóu qín ㄇㄚˇ ㄊㄡˊ ㄑㄧㄣˊ • 马头琴 mǎ tóu qín ㄇㄚˇ ㄊㄡˊ ㄑㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
morin khuur (Mongolian bowed stringed instrument)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
morin khuur (Mongolian bowed stringed instrument)
Bình luận 0