Có 2 kết quả:

馬頭琴 mǎ tóu qín ㄇㄚˇ ㄊㄡˊ ㄑㄧㄣˊ马头琴 mǎ tóu qín ㄇㄚˇ ㄊㄡˊ ㄑㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

morin khuur (Mongolian bowed stringed instrument)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

morin khuur (Mongolian bowed stringed instrument)

Bình luận 0